KD-TBED
TÍNH NĂNG . :
- Chính xác cao ( độ phân giải bên trong:1/30.000 đến 1/60.000.)
- Màn hình hiển thị LED Số đỏ rõ dễ đọc.
- Chức năng tự kiểm tra pin
- Cổng giao tiếp RS-232( Lựa chọn)
- Các lựa chọn: Pin sạc (8.5V/0.2A hoặc AC/DC adaptor)
- Màn hình hiển thị phía sau ( bao gồm)
CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Thiết bị đạt độ chính xác cấp II theo tiêu chuẩn OIML.
- Độ phân giải nội cao, tốc độ xử lý nhanh
- Thiết kế chống bụi, cũng như sự ảnh hưởng của môi trường
- Màn hình hiển thị LED độ phân giải cao.
- Người sử dụng có thể lựa chọn các đơn vị khác nhau Kg/g/lb/oz/ozt/đếm PCS theo nhu cầu riêng.
- Thiết kế gọn nhẹ, có thể xách tay, dễ dàng di chuyển.
CÁC TÍNH NĂNG TỔNG QUÁT :
- Chức năng: cân trừ bì và thông báo chế độ trừ bì hiện hành.
- Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân.
- Cân có chức năng báo hiệu gần hết Pin.
- Chế độ tắt cân tự động (Automatic shut-off) giúp tiết kiệm năng lượng Pin.
THÔNG SỐ KỶ THUẬT :
- Phương thức định lượng : cảm biến từ (load cell).
- Kích thước đĩa cân : Þ 116 mm < 1Kg , 124 x 144 mm >1Kg (Đĩa cân bằng inox) .
- Nguồn điện sử dụng : AC adaptor 8.5V/0.2A Dc/ pin sạc bên trong.
4.THÔNG SỐ KỶ THUẬT Cân KD-TBED :
Model |
KD-TBED 105 |
KD-TBED 302 |
KD-TBED 602 |
KD-TBED 1202 |
KD-TBED 3001 |
Mức Cân lớn nhất |
150g |
300g |
600g |
1200g |
3000g |
Bước Nhảy (e = d) |
0,005g |
0,01g |
0,01g |
0,01g |
0,1g |
Độ Lặp Lại |
0,005g |
0,01g |
0,1g |
Kích Thước Đĩa |
Đĩa Tròn Þ 116 |
Đĩa Vuông (144 x 124) mm |
Số hiển thị |
Màn hình hiển thị LED ( 6 số) , Hai Mặt Trước Và Sau |
Nguồn cung cấp |
Power source: Rechargeable battery 6V/1.3Ah or AC/DC adaptor , Pin Sạc |
Nhiệt độ làm việc |
- 5 độ C tới + 60 độ C |
Chức Năng Cân |
Trừ bì , tự động trở về không, tự động tắt nguồn khi không sử dụng cân |
Đơn vị - Unit |
g / oz /lb/ ct, Tlt ( đơn vị cân vàng Dem =5) , Chức năng đếm số lượng PCS |
Kích thước bao bì |
(320 x 256 x 182 ) |
Trọng Lượng cân |
1,7 kg G.W (kg) |